Tự kỷ là gì? Dấu hiệu nhận biết bệnh tự kỷ

tự kỷ là gì

Tự kỷ là một trong những tình trạng ngày cảng phổ biến hiện nay, đặc biệt là ở trẻ nhỏ. Chính vì thế, đây là vấn đề luôn thu hút sự quan tâm đặc biệt của mọi người, đặc biệt là bậc làm cha mẹ. Vậy tự kỷ là gì? Nguyên nhân, dấu hiệu và cách chữa trị như thế nào? Nếu bạn có cùng thắc mắc này thì hãy đọc ngay bài viết dưới đây của poliwatch.org nhé!

I. Tự kỷ là gì?

tự kỷ là gì
Tự kỷ là một rối loạn phát triển liên quan đến sự phát triển của chức năng não

Tự kỷ có tên tiếng Anh là Autism, là một rối loạn phát triển liên quan đến sự phát triển của chức năng não, được đặc trưng bởi sự thiếu hụt, hạn chế hoặc lặp lại trong các kỹ năng giao tiếp xã hội, ngôn ngữ, hành vi, sở thích…

Tự kỷ thường xảy ra ở trẻ em thuộc các chủng tộc, nền văn hóa và ngôn ngữ khác nhau từ nơi chúng sống. Tự kỷ cũng có thể gặp ở trẻ em trong các hoàn cảnh khác nhau, chẳng hạn như gia đình giàu có, nghèo khó hoặc trí thức.

Có 2 dạng tự kỷ:

  • Tự kỷ điển hình (bẩm sinh): Là tự kỷ được phát hiện ngay khi trẻ mới sinh ra trước 3 tuổi, trẻ có dấu hiệu chậm phát triển.
  • Tự kỷ không điển hình: Trẻ phát triển bình thường khi được 12 đến 30 tháng tuổi, nhưng sau đó đột ngột không phát triển hoặc thoái hóa, chẳng hạn như mất kỹ năng học tập hoặc các dấu hiệu khác.

II. Phân loại rối loạn tự kỷ

tự kỷ là gì
Phân loại rối loạn tự kỷ

1. Theo thời điểm mắc bệnh

  • Tự kỷ điển hình (tự kỷ bẩm sinh): các triệu chứng xuất hiện từ rất sớm, trong vòng 3 năm sau khi sinh.
  • Tự kỷ không điển hình: các triệu chứng xuất hiện khoảng 3 tuổi và thường biểu hiện dưới dạng rối loạn ngôn ngữ.

2. Theo chỉ số thông minh khi bị bệnh 

  • Rối loạn Asperger: Trẻ mắc chứng rối loạn này có chỉ số IQ cao, nhưng lại gặp vấn đề về giao tiếp và không nói được. Những đứa trẻ có kỹ năng quan sát tốt nhưng khả năng nói hạn chế có thể rất nhạy cảm và bướng bỉnh, nhưng lại thích bị cô lập.
  • Rối loạn Rett (hiếm gặp, thường gặp ở trẻ em gái): Trẻ bị Rett có não nhỏ, phát triển thể chất không đều, đi lại khó khăn, có thể bị co giật, phải ngồi xe lăn và cần người chăm sóc 24/24 giờ.
  • Rối loạn Heller: phát triển khi con bạn già đi. Các kỹ năng bình thường của trẻ, từ giao tiếp đến trí thông minh, dần dần mất đi, và càng lớn tuổi, các triệu chứng của bệnh tự kỷ càng rõ rệt.
  • Rối loạn phát triển tổng quát – không xác định (PDD-NOS): tự kỷ nhẹ, không xác định. Đáng ngạc nhiên là những đứa trẻ mắc chứng rối loạn này có thể có chỉ số IQ cao và biết nói. Trẻ có khả năng đọc từ rất sớm và khả năng quan sát tốt nhưng lại dễ bị ám ảnh và thụ động, càng lớn thì khả năng nhận thức của trẻ càng kém. Một số khác có chỉ số IQ thấp và biết nói: trẻ trí nhớ kém, hành vi lặp đi lặp lại, dễ la hét, càng lớn tuổi càng khó kiểm soát. Và nhiều tình huống khác.
  • Rối loạn tự kỷ (chứng tự kỷ cổ điển): nguy cơ càng lớn, trẻ có thể rơi vào trường hợp chỉ số IQ thấp và không nói được: trẻ dường như không nói được, thường im lặng, rất nhạy cảm với âm thanh, thích để chơi với máy và không thích giao tiếp với người khác.

III. Nguyên nhân mắc chứng rối loạn tự kỷ

  • Hiện tại, nguyên nhân chính xác của chứng rối loạn phổ tự kỷ vẫn chưa được xác định rõ. Tuy nhiên, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng các yếu tố chính làm tăng nguy cơ mắc chứng tự kỷ là gen, môi trường hoặc sự kết hợp giữa gen và môi trường.
  • Thống kê cho thấy, khoảng 25% trường hợp mắc bệnh tự kỷ là do yếu tố di truyền. Có khoảng 1000 gen trong cơ thể có liên quan đến bệnh tự kỷ, và hơn 100 gen làm tăng khả năng mắc bệnh tự kỷ như: SHANK3, NLGN4, DLG2, RN3C2, DYRK1A, SCN2A… Các gen này đều bị đột biến. Dẫn truyền thần kinh, đặc biệt là dây thần kinh sọ não.
  • Các cơ chế gây ra bệnh tự kỷ được đánh giá là vô cùng phức tạp, không tuân theo cấu trúc di truyền theo lý thuyết của Menden và xuất hiện ở nhiều gen chứ không chỉ từng gen riêng lẻ. Theo một số nghiên cứu về căn bệnh này, các yếu tố nguy cơ dẫn đến bệnh tự kỷ tăng lên, chẳng hạn như: trẻ sinh ra với cha mẹ trên 40 tuổi, sinh non, người sinh ra nhẹ cân hoặc mang đa thai, mẹ bầu mắc bệnh tiểu đường, cúm, bệnh sởi, sử dụng thuốc không được kê đơn, căng thẳng hoặc các vấn đề về tuyến giáp…
  • Một số yếu tố dẫn đến bệnh nặng thêm bao gồm yếu tố tâm lý từ gia đình, cha mẹ chăm sóc trẻ không đầy đủ, trẻ căng thẳng, hoặc yếu tố sinh học thần kinh như động kinh, cấu trúc não bất thường… Hiện nay, nhiều người cho rằng vắc xin. là nguyên nhân khiến trẻ tự kỷ hoang mang trong cộng đồng, đây là thông tin không chính xác vì theo các nghiên cứu chi tiết và đã được công bố, vắc xin không gây ra bệnh tự kỷ.

IV. Hướng điều trị rối loạn tự kỷ

tự kỷ là gì
Điều trị chứng tự kỷ như thế nào?

Do có nhiều dạng rối loạn phổ tự kỷ, các biểu hiện và triệu chứng của chúng khác nhau nên khó phát hiện và điều trị. Có nhiều cách để giúp cải thiện chứng tự kỷ, nhưng không có cách nào được coi là tốt nhất. Vì vậy, cần có sự hướng dẫn và theo dõi của bác sĩ để tìm ra phương pháp phù hợp nhất cho từng đối tượng.

Cách phổ biến nhất để điều trị chứng tự kỷ ở trẻ là can thiệp vào giáo dục. Việc điều trị thường dưới sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa, kết hợp giữa điều trị tại nhà và trường học một cách chặt chẽ và khoa học:

  • Giúp con bạn cải thiện các kỹ năng xã hội của chúng.
  • Tạo môi trường sống tích cực.
  • Phát triển các biện pháp can thiệp dựa trên lý thuyết thị giác hoặc nhận thức và hành vi…

Mới đây, việc nghiên cứu thành công một phương pháp điều trị mới là phương pháp tế bào gốc đã mở ra hướng đi và hy vọng mới cho các bệnh nhân tự kỷ.

Trên đây là một số thông tin giúp bạn trả lời câu hỏi tự kỷ là gì cùng nguyên nhân, dấu hiệu và phương pháp điều trị. Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn đọc nhiều kiến thức hữu ích liên quan đến tình trạng này.